Fanpage là gì? Những kiến thức mới nhất về Fanpage

Fanpage là một công cụ truyền thông quan trọng cho doanh nghiệp, cá nhân và tổ chức, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh. Để tăng doanh thu hoặc quảng bá thương hiệu, việc xây dựng một trang fanpage là điều cần thiết và không thể thiếu. Vậy hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thật chi tiết Fanpage là gì và những kiến thức liên quan đến Fanpage nhé!

Fanpage là gì?

Fanpage là công cụ marketing được tạo ra từ tài khoản Facebook của cá nhân, tổ chức, hoặc một doanh nghiệp nào đó. Fanpage Facebook được lập ra với mục đích tập hợp những người có chung sở thích, quan tâm đến một vấn đề, hoặc để quảng bá sản phẩm và thương hiệu.

Fanpage có chức năng đăng tin quảng bá, giới thiệu sản phẩm như mỹ phẩm, quần áo, đồ da dụng, du lịch… Tính năng quảng cáo giúp trang thu hút khách hàng tiềm năng, gia tăng lượt truy cập và tương tác với các bài viết.

Bên cạnh đó, Fanpage còn cho phép người dùng chia sẻ, bày tỏ cảm xúc, và giao lưu với nhau về nhiều vấn đề khác nhau, tạo không gian thoải mái để trao đổi. Chức năng này thường được thể hiện qua các trang Confession, một dạng page rất phổ biến trên Facebook hiện nay.

Một số hình thức fanpage phổ biến

Fanpage cho các doanh nghiệp hoặc các địa phương

Fanpage này được thiết kế với nhiều tùy chọn thông tin, phù hợp cho doanh nghiệp, công ty, văn phòng, hoặc cửa hàng có địa chỉ cụ thể. Khi chọn loại fanpage này, người dùng sẽ có một biểu mẫu để điền các thông tin cần thiết.

Fanpage dành cho tổ chức, công ty hoặc học viện

Loại hình fanpage này phù hợp với các tổ chức chính phủ, doanh nghiệp lớn, hoặc trường học, đặc biệt là những đơn vị có giờ làm việc linh hoạt và nhiều địa điểm hoạt động, giúp họ không cần thiết lập một địa điểm cụ thể trên trang.

Fanpage để quảng bá sản phẩm, dịch vụ

Loại Fanpage này phù hợp với các doanh nghiệp và thương hiệu muốn quảng bá sản phẩm đến nhiều người. Hoặc nếu bạn kinh doanh online trên mạng xã hội mà không cần có cửa hàng hay văn phòng cụ thể, thì đây chính là kiểu fanpage phù hợp cho bạn.

Fanpage dành cho người nổi tiếng

Fanpage này thường phù hợp với các tổ chức hoặc cá nhân muốn quảng bá thương hiệu, tên tuổi mà không kinh doanh trực tiếp trên Facebook. Những đối tượng như nghệ sĩ, vlogger, ca sĩ, blogger, nhóm nhạc,… thường chọn loại fanpage này vì nó giúp họ dễ dàng tiếp cận và tương tác với người hâm mộ.

Fanpage cho các hoạt động công cộng

Fanpage này phù hợp cho các tổ chức từ thiện, câu lạc bộ, hội nhóm,… sử dụng để kết nối, giao lưu và tương tác với những người có chung sở thích và quan tâm.

Fanpage phục vụ mục đích giải trí

Những công ty giải trí sản xuất gameshow truyền hình, phim ảnh, sách báo, và tạp chí thường sử dụng loại Fanpage này để quảng bá các sản phẩm của họ.

Để tạo một fanpage chuyên nghiệp bạn cần làm gì?

  • Đầu tiên, hãy truy cập vào trang Facebook.com/pages. Sau đó, nhấn vào biểu tượng màu xanh “Create a Page” ở góc trên bên phải màn hình. Tiếp theo, hãy chọn loại fanpage phù hợp với doanh nghiệp hoặc tổ chức của bạn.
  • Tiếp đó, bạn sẽ cần điền thông tin liên quan đến lựa chọn của mình. Khi hoàn tất việc nhập thông tin, tích vào ô “Tôi đồng ý với các điều khoản Fanpage của Facebook” và nhấn “Get Started”. Sau đó, tiếp tục thực hiện các bước để tạo nội dung cho trang Fanpage của bạn.
  • Bạn sẽ cần chọn ảnh đại diện, hoàn thành phần giới thiệu và thiết lập địa chỉ web và cài đặt link cho trang Fanpage.
  • Sử dụng Admin Panel để đơn giản hóa mọi hoạt động, dành cho quản trị viên. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng chức năng “Build Audience” để mời bạn bè đến theo dõi trang của mình, hoặc dùng “Edit Page” để cập nhật thêm thông tin hoặc bổ sung quản trị viên mới cho trang.
  • Viết content trên Fanpage. Đây là bước quan trọng quyết định sự thành công của trang bạn, vì vậy hãy đầu tư chỉn chu ở bước này. Ngoài ra bạn nên nhớ Fanpage cần đáp ứng nhu cầu của cộng đồng.

Bài viết đã chia sẻ Fanpage là gì và cách tạo một trang fanpage chuyên nghiệp để thu hút người dùng. Hy vọng rằng qua bài viết, bạn đã tìm thấy nhiều thông tin hữu ích cho mình.

Event Concept là gì? Cách tổ chức một Concept sự kiện

Concept là yếu tố cơ bản và quan trọng nhất trong việc định hình tổ chức sự kiện. Nó chứa đựng định hướng và thông điệp mà doanh nghiệp muốn truyền tải, do đó đóng vai trò then chốt trong sự thành công của sự kiện. Cùng chúng tôi khám phá khái niệm về Event Concept là gì và tìm hiểu cách tạo ra một concept ấn tượng và độc đáo nhé!

Event Concept là gì?

Event Concept hay còn gọi concept sự kiện là ý tưởng chủ đạo xuyên suốt toàn bộ sự kiện, từ trang trí, setup dàn dựng đến các hoạt động diễn ra trong sự kiện. Concept này chứa đựng định hướng và mục tiêu của sự kiện, tạo nên một nhận thức thống nhất cho người tham dự. Một concept có thể bao gồm nhiều ý tưởng liên kết với nhau, tạo thành một thể thống nhất cho toàn bộ chương trình.

Khi truyền đạt một thông điệp về sản phẩm qua sự kiện, việc tạo ra một ấn tượng sâu sắc trong tâm trí người tham dự là rất quan trọng. Người tổ chức sự kiện cần phải chú trọng vào việc xây dựng concept và chủ đề của sự kiện để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả và ghi dấu ấn lâu dài.

Concept của một sự kiện có vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo sự thành công của quá trình tổ chức. Tất cả các yếu tố, từ ý tưởng chủ đạo, thiết kế, ánh sáng, âm thanh đến các tiết mục và nội dung chương trình, đều phải được xây dựng xoay quanh concept này. 

Mọi thành phần phải kết hợp chặt chẽ để truyền tải thông điệp của nhà tổ chức đến khách mời. Vì vậy, các doanh nghiệp cần đầu tư thời gian để nghiên cứu và phát triển các ý tưởng sáng tạo nhằm tạo ra một concept độc đáo và có ý nghĩa.

So sánh Concept sự kiện và Ideal sự kiện

Concept sự kiện là ý tưởng chủ đạo xuyên suốt toàn bộ chương trình hoặc sự kiện. Nó bao gồm mọi yếu tố từ ý tưởng, setup, trang trí đến các điều kiện cần thiết để làm nổi bật chủ đề chính của sự kiện. Một concept sự kiện có thể chứa nhiều ý tưởng, mỗi ý tưởng hỗ trợ các khía cạnh khác nhau nhưng đều hướng tới việc làm nổi bật tổng thể của concept.

Idea sự kiện là những ý tưởng chi tiết nhằm thể hiện các hạng mục trong concept, tạo nên linh hồn cho sự kiện. Những ý tưởng tốt sẽ góp phần tạo nên một sự kiện xuất sắc. Một “key moment” chất lượng có thể gây ấn tượng sâu sắc với khách mời và làm nổi bật sự kiện của bạn.

Để tổ chức được một Event Concept thành công và có thể thuyết phục được nhà đầu tư, thì bộ phận tổ chức event cần phải có những kế hoạch khả thi và ý tưởng độc đáo. Người làm sự kiện phải hiểu rõ tính chất và định vị của sản phẩm, nắm bắt nhu cầu và mối quan tâm của đối tượng khách hàng mục tiêu. Chỉ khi đó, họ mới có thể phát triển những concept phù hợp và hiệu quả cho sản phẩm và sự kiện.

Cách tổ chức một Event Concept chuyên nghiệp

  • Xác định mục tiêu và đối tượng hướng đến: Hiểu rõ mục tiêu của sự kiện và đối tượng tham dự để định hình concept phù hợp.
  • Nghiên cứu và phát triển ý tưởng: Khám phá các ý tưởng sáng tạo và cách chúng có thể kết hợp với concept tổng thể.
  • Lên bảng kế hoạch chi tiết: Tạo kế hoạch chi tiết cho từng hạng mục của sự kiện, bao gồm setup, trang trí, và các hoạt động.
  • Thiết kế và chuẩn bị: Triển khai các ý tưởng vào thực tế, từ thiết kế không gian đến chuẩn bị vật phẩm cần thiết.
  • Tạo các key moments: Xác định và xây dựng các khoảnh khắc quan trọng để tạo ấn tượng mạnh với khách mời.
  • Triển khai và giám sát: Điều hành sự kiện theo kế hoạch, theo dõi mọi thứ để đảm bảo mọi thứ diễn ra đúng như dự định.
  • Đánh giá và rút kinh nghiệm: Sau sự kiện, đánh giá kết quả và rút kinh nghiệm để cải thiện cho các sự kiện tiếp theo.

Chúng tôi đã cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ và chi tiết về Event Concept là gì, bao gồm các bước cơ bản để tạo ra một concept sự kiện độc đáo và những ý tưởng chủ đề ấn tượng. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích để tổ chức một sự kiện thành công.

Tự mãn là gì? Dấu hiệu và cách vượt qua

Tự mãn là một trạng thái rất phổ biến trong cuộc sống. Điều này có thể dẫn đến nhiều tác động tiêu cực. Vậy tự mãn là gì? Nó ảnh hưởng như thế nào đến công việc? Và làm thế nào để vượt qua sự tự mãn? Cùng nhau khám phá về sự tự mãn nhé!

Khái niệm tự mãn là gì?

Tự mãn là khái niệm trong tâm lý học mô tả trạng thái tập trung quá mức vào bản thân, tự đánh giá cao và cảm thấy mình vượt trội hơn so với người khác. Những người mắc chứng tự mãn thường tự hào về chính mình, thường xuyên ưu tiên nhu cầu và mong muốn cá nhân, và có thể thiếu sự đồng cảm cũng như quan tâm đến cảm xúc của người khác.

Nguyên nhân chính khiến cho nhiều người mắc chứng tự mãn xuất phát từ tâm lý cá nhân. Một số người có xu hướng cảm thấy mình luôn cần phải nổi bật và vượt trội hơn người khác. Họ tự đánh giá cao mình là giỏi và thông minh, và liên tục tìm cách khẳng định bản thân. Khi đạt được cảm giác này, họ có thể trở nên tự mãn, cho rằng không cần phải nỗ lực thêm để cải thiện bản thân.

Một trong những tác động tiêu cực lớn nhất của sự tự mãn trong công việc là làm giảm hiệu suất làm việc. Những người tự mãn thường từ chối tiếp nhận phản hồi hoặc góp ý từ người khác, cho rằng họ đã hoàn hảo và không cần phải cải thiện. Điều này dẫn đến việc họ dễ mắc sai lầm và không thể phát triển hơn.

Khi bạn cảm thấy rằng mọi thứ đã đủ và không còn cần nỗ lực thêm, bạn có thể rơi vào trạng thái thỏa mãn và ngừng cố gắng. Sự hài lòng quá mức với những thành tựu hiện tại mà không tiếp tục phấn đấu có thể khiến bạn tụt lùi so với những người xung quanh. 

Cách xác định bạn có đang mắc chứng tự mãn không?

Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy bạn có thể đang mắc chứng tự mãn trong công việc. Hãy xem xét để kiểm tra liệu bạn có đang gặp phải những vấn đề này không.

Người tự mãn thường có xu hướng không chấp nhận ý kiến trái chiều hoặc không đồng ý với các quyết định và quan điểm của người khác. Trong một kế hoạch nào đó, người tự mãn thường cố gắng thể hiện bản thân bằng cách chủ động đưa ra quan điểm, phản biện ý tưởng của người khác, và mong muốn mọi người theo đuổi ý tưởng của mình.

Người tự mãn thường chỉ chú trọng vào việc duy trì tình trạng hiện tại, không tìm cách thử thách bản thân hoặc đưa ra các ý tưởng mới, điều này có thể dẫn đến việc trì hoãn sự phát triển cá nhân.

Người tự mãn thường thiếu tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ và không còn động lực để khám phá những điều mới mẻ trong cuộc sống. Hậu quả là họ có thể trở nên thụ động và giảm động lực trong công việc.

Khi một người đã cảm thấy hài lòng với vị trí hiện tại, họ thường không còn nỗ lực và phấn đấu trong công việc nữa. Mục tiêu chính của họ lúc này chỉ là hoàn thành các nhiệm vụ hàng ngày mà không có động lực để phát triển thêm.

Cách để vượt qua sự tự mãn của bản thân

Để vượt qua tính tự mãn, bước đầu tiên là tự nhận thức về chính mình. Hãy chú ý đến việc nhận diện các đặc điểm tích cực và tiêu cực của bản thân mà không cần so sánh với người khác. Hiểu bản thân mình và học cách kiểm soát được những biểu hiện tiêu cực là cách hiệu quả để chúng ta thoát dần sự tự mãn.

Hãy học cách lắng nghe ý kiến của người khác và tiếp nhận sự phê bình một cách tích cực. Tạo ra một môi trường nơi bạn có thể trao đổi ý kiến với đồng nghiệp, bạn bè, và gia đình. Những lời phê bình và góp ý này có thể giúp bạn nhận ra những điểm cần cải thiện và thực hiện những thay đổi cần thiết.

Hãy luôn mở lòng với những trải nghiệm mới. Tham gia vào các hoạt động, dự án, hoặc sự kiện mà bạn chưa từng thử qua trước đây. Việc này có thể giúp bạn kết nối tốt hơn với mọi người và nhận được sự tôn trọng cũng như đánh giá cao trong cả cuộc sống và sự nghiệp.

Qua tìm hiểu tự mãn là gì đã giúp cho các bạn có cái nhìn toàn cảnh nhất về chứng bệnh tâm lý ngăn cản sự phát triển trong mỗi người. Và từ những kiến thức này, hy vọng sẽ giúp bạn biết cách vượt qua được sự tự mãn.

KPI là gì? Cách xây dựng KPI

Quản lý nhân sự theo KPI là một trong những phương pháp phổ biến nhất hiện nay. KPI cho phép doanh nghiệp định lượng một cách chính xác các chỉ tiêu để đo lường và đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên. Vậy KPI là gì? Cùng theo chân chúng tôi tìm hiểu cụ thể nhất về KPI nhé!

Tìm hiểu KPI là gì?

KPI là công cụ đo lường hiệu suất công việc, cho thấy mức độ đạt được mục tiêu của cá nhân, phòng ban hoặc toàn bộ doanh nghiệp. Chỉ số KPI được biểu diễn thông qua các con số, tỷ lệ, và các chỉ tiêu định lượng khác nhau, phù hợp với đặc thù hoạt động của từng đối tượng.

KPI trong doanh nghiệp thường được thiết lập ở nhiều cấp độ để đóng vai trò vừa là mục tiêu, vừa là công cụ đo lường tiến độ và kết quả công việc.

KPI thường được biểu thị dưới dạng các số liệu và giá trị định lượng cụ thể. Những chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên, từ đó đưa ra nhận định về năng lực và quyết định về lương thưởng phù hợp.

KPI có những loại nào phổ biến?

KPI tiếp thị

KPI trong Marketing giúp đội ngũ tiếp thị đánh giá hiệu quả của các chiến dịch và các kênh truyền thông, từ đó xác định mức độ thành công của hoạt động marketing.

KPI kinh doanh

KPI là công cụ giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả kinh doanh cả trong ngắn hạn và dài hạn. Nhờ các chỉ số này, doanh nghiệp có thể xác định mức độ thành công của dự án và nhận diện những điểm yếu trong quy trình kinh doanh cần cải thiện.

KPI tài chính

Loại KPI này được các nhà quản lý và lãnh đạo bộ phận tài chính sử dụng để giám sát và đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Các chỉ số thường bao gồm doanh thu, lợi nhuận và các thông số tài chính khác.

KPI quản lý dự án

Quản lý thường sử dụng KPI này để giám sát tiến độ và hiệu quả của mỗi dự án. Qua đó, họ có thể dễ dàng theo dõi hiệu suất của từng giai đoạn, đánh giá năng lực nhân viên, và so sánh kết quả đạt được với các kỳ vọng ban đầu.

KPI bán hàng

KPI bán hàng được sử dụng để đánh giá hiệu suất của bộ phận bán hàng, mức độ hấp dẫn của sản phẩm, đồng thời hỗ trợ theo dõi và phân tích doanh thu theo tuần, tháng, quý, và năm.

Xây dựng KPI cần những gì?

Đối tượng xây KPI

Người xây dựng KPI cần có cái nhìn tổng thể về bức tranh toàn cảnh, các nhiệm vụ cần thực hiện, và mục tiêu đã được đề ra. Dưới sự chỉ đạo của quản lý cấp cao, người xây dựng KPI thường là trưởng phòng hoặc quản lý, họ sẽ thiết lập các KPI cho phòng ban và các vị trí trong phòng của mình.

Sử dụng công cụ SMART 

Để đảm bảo quá trình làm việc được đồng nhất, tập trung và có được kết quả cuối cùng, hãy sử dụng công cụ SMART, một phương pháp phổ biến để xác định mục tiêu. SMART giúp bạn đảm bảo rằng các mục tiêu được đặt ra là Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Có thể đạt được (Achievable), Thực tế (Realistic), và Có thời hạn (Time-bound).

Triển khai thực hiện KPI

Tiếp đến là phân chia nhiệm vụ và triển khai công việc. Lúc này, người phụ trách xác định KPI cần theo dõi và nắm bắt tình hình thực hiện nhiệm vụ của phòng ban hoặc cá nhân để đánh giá mức độ hoàn thành công việc.

Đánh giá KPI

KPIs thường liên quan đến lương và thưởng và được tính toán theo một công thức cụ thể. Các nhà quản lý cần đánh giá mức độ hoàn thành KPIs để xác định mức lương và thưởng hợp lý cho nhân viên.

Điều chỉnh KPI hợp lý

Trong quá trình thực hiện, có thể cần điều chỉnh các KPI để chúng phù hợp hơn với năng lực thực tế của nhân viên hoặc mục tiêu của công ty.

Trên đây là những thông tin cơ bản về KPI là gì mà bạn nên nắm vững. Nhìn chung, KPI không chỉ là chỉ số quan trọng đối với các cấp quản lý mà còn là yếu tố mà mọi nhân viên nên hiểu rõ, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến công việc hàng ngày và mức lương thưởng mà bạn nhận được.

Purchasing Department là gì? Họ làm công việc gì?

Việc làm trong lĩnh vực Purchasing đã thu hút sự quan tâm của nhiều bạn trong thời gian gần đây, điều này cho thấy sức hấp dẫn của nghề đang ngày càng tăng. Nếu bạn cũng đang quan tâm, hãy cùng tìm hiểu Purchasing Department là gì và công việc của họ ra sao nhé!

Purchasing Department là gì?

Purchasing, hay còn gọi là thu mua, là một hoạt động quan trọng trong doanh nghiệp. Chức năng của thu mua là đảm bảo việc cung cấp đầy đủ và kịp thời các nguyên vật liệu cần thiết cho sản xuất, hàng hóa cho thương mại, và duy trì nguồn cung vật tư cũng như trang thiết bị cần thiết cho các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.

Purchasing Department là quá trình tìm kiếm các thiết bị, hàng hóa, và dịch vụ chất lượng cao nhất cho công ty hoặc tổ chức, nhằm giảm chi phí tổng thể trong chuỗi cung ứng, cải thiện sự liên kết giữa các phòng ban, và mang lại giá trị tối ưu cho người tiêu dùng cuối cùng.

Trong nhiều công ty, bộ phận thu mua thường được chia thành hai nhóm nhỏ hơn, đó là: Một nhóm chịu trách nhiệm mua sắm các vật dụng như bàn ghế, máy tính, văn phòng phẩm, và các đồ dùng văn phòng  và nhóm đảm nhiệm việc mua nguyên liệu, thiết bị, phụ tùng, và linh kiện cần thiết cho quá trình sản xuất.

Hoạt động thu mua đóng vai trò rất quan trọng vì nó giúp doanh nghiệp quản lý ngân sách hiệu quả, kiểm soát thu chi, và đảm bảo hoạt động kinh doanh duy trì lợi nhuận.

Purchasing Department làm công việc gì?

Đảm nhận công việc Purchasing Department bạn sẽ phải làm tốt những nhiệm vụ sau đây:

  • Nhóm thu mua tiếp nhận danh sách các mặt hàng cần mua từ các bộ phận khác trong công ty.
  • Tìm kiếm các nhà cung cấp trên thị trường phù hợp với yêu cầu cụ thể mà doanh nghiệp đưa ra.
  • Gửi thư thăm dò đến các nhà cung cấp để yêu cầu thông tin và báo giá.
  • Lên kế hoạch để thăm quan nhà máy hoặc địa điểm trưng bày sản phẩm của nhà cung cấp nhằm trực tiếp đánh giá chất lượng sản phẩm.
  • Tiến hành lựa chọn và so sánh các đơn chào hàng, thực hiện phân tích cần thiết để chọn ra sản phẩm phù hợp nhất.
  • Tiến hành đàm phán giá cả và soạn thảo hợp đồng.
  • Giám sát số lượng và tiến độ giao hàng để đảm bảo chúng tuân thủ các điều khoản đã cam kết trong hợp đồng.
  • Khiếu nại và yêu cầu sửa chữa hoặc bồi thường khi sản phẩm gặp lỗi hoặc không đáp ứng yêu cầu chất lượng.
  • Đánh giá và phát triển mối quan hệ với các nhà cung cấp để đảm bảo sự hợp tác lâu dài và hiệu quả.

Công việc Purchasing Department yêu cầu bạn phải có kiến thức sâu rộng về hàng hóa và giá cả trên thị trường, cũng như hiểu rõ về sản phẩm của doanh nghiệp. Khi tìm kiếm nguồn hàng hoặc đánh giá nhà cung cấp, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng về hiệu quả của lựa chọn đó. Đồng thời, bạn cũng cần dựa trên thông tin đã thu thập để đề xuất các chính sách và điều kiện hợp tác phù hợp với từng nhà cung cấp.

Purchasing Department có vị trí như thế nào trong công ty?

Thông thường, bộ phận thu mua bao gồm Giám đốc thu mua hoặc Trưởng phòng thu mua, cùng với các nhân viên thu mua và nhân viên hành chính.

Trong đó, Giám đốc hoặc Trưởng phòng thu mua là người quản lý và giám sát toàn bộ hoạt động thu mua hàng hóa trong doanh nghiệp. Nhân viên thu mua và nhân viên hành chính hỗ trợ và thực hiện các nhiệm vụ theo sự phân công của Giám đốc hoặc Trưởng phòng.

Nhân viên thu mua chịu trách nhiệm liên hệ và làm việc với các nhà cung cấp, đồng thời kiểm tra và giám sát quá trình bàn giao hàng hóa để đảm bảo số lượng và chất lượng hàng hóa đúng như đã thỏa thuận. Nhân viên hành chính xử lý các tài liệu, văn bản, hồ sơ mua hàng và hợp đồng, cũng như quản lý sổ sách nhập xuất hàng hóa.

Về cơ bản, bộ phận Purchasing Department bao gồm ba vị trí chủ chốt như đã nêu trên, và số lượng nhân viên cụ thể sẽ phụ thuộc vào quy mô của từng công ty.

Trên đây là toàn bộ thông tin về Purchasing Department là gì mà chúng tôi muốn chia sẻ. Hy vọng qua bài viết, bạn sẽ hiểu rõ hơn về Purchasing và có được những kiến thức hữu ích để tự tin phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này.

Profit là gì? Phân biệt lợi nhuận và doanh thu dành cho doanh nghiệp

Profit là gì? Thuật ngữ Profit chỉ doanh thu dành cho doanh nghiệp sau quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên lợi nhuận không chỉ tồn tại một ý nghĩa duy nhất hướng đến doanh thu sau một khoảng thời gian nhất định.

Vậy ý nghĩa thật sự của Profit là gì? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu rõ hơn thông qua nội dung phân tích được chúng tôi tổng hợp tìm kiếm trong bài viết dưới đây. Hy vọng nó sẽ mang lại những kiến thức hữu ích đối với bạn. Từ đó bạn có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất và đầu tư kinh doanh trong tương lai.

Khái niệm Profit?

Profit chính là lợi nhuận trong tiếng Việt là phần thưởng cho các doanh nghiệp hiện nay. Phần lợi nhuận này chính là phần chênh lệch giữa tổng doanh thu và phần tổng chi phí thu được trong một khoảng thời gian nhất định.

Nó còn được hiểu là phần chênh lệch giữa phần tổng doanh thu và tổng chi phí thu về sau thời gian đầu tư. Lợi nhuận chính là phần lợi nhuận cuối cùng mà doanh nghiệp thu về được. Nó cũng chính là tiêu chí đánh giá quan trọng để doanh nghiệp nhìn nhận chính xác hơn chiến lược kinh doanh hiện tại.

Với mức lợi nhuận thu được doanh nghiệp có điều chỉnh phương pháp kinh doanh hay không? Như vậy bạn có thể hiểu được trong kinh doanh profit là gì? Vậy ý nghĩa của profit với doanh nghiệp có quan trọng hay không?

Tham khảo: Kiếm tiền bằng headhunting tuyển dụng tại Website việc làm uy tín số 1.

Profit mang đến ý nghĩ gì cho doanh nghiệp?

Profit chính là mục tiêu kinh tế quan trọng nhất mà hầu hết doanh nghiệp hướng đến hiện nay. Đồng thời nó cũng được xem là điều kiện sống còn để doanh nghiệp có thể tồn tại lâu dài trên thị trường kinh doanh. Đồng thời nó cũng là động lực để thúc đẩy quá trình kinh doanh của doanh nghiệp được hiệu quả hơn.

Lợi nhuận cũng góp phần thể hiện doanh nghiệp có hoạt động tốt hay không? Bất kỳ doanh nghiệp nào cũng phải thu được lợi nhuận hoạt động kinh doanh. Đó là mục tiêu quan trọng nhất để doanh nghiệp hướng đến cạnh tranh cùng những đối thủ khác.

Phần lợi nhuận cũng được sử dụng làm nguồn vốn để doanh nghiệp có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Tuy nhiên mục tiêu quan trọng nhất bao giờ cũng là việc thu lợi nhuận để làm vốn đầu tư kinh doanh. Chẳng hạn như sử dụng lợi nhuận thu được đầu tư trang thiết bị máy móc sản xuất, duy trì mặt bằng kinh doanh, thay thế nâng cấp phương tiện. Nói chung sở hữu mức lợi nhuận càng cao sẽ giúp cho doanh nghiệp càng hưng thịnh hơn.

Những phương pháp tăng lợi nhuận kinh doanh đáng kể

Tăng doanh số bán sản phẩm

Tăng giá bán sản phẩm mục đích chính là để tăng lợi nhuận thu về, hướng đến lợi nhuận ròng doanh nghiệp cũng tăng.Tăng số lượng bán giúp doanh nghiệp lôi kéo được nhiều khách hàng hơn mua sản phẩm và dịch vụ cũng được tăng cao hơn. Bên cạnh đó còn phải đầu tư cải tiến sản phẩm để nâng cao chất lượng thu hút doanh số bán ra hiệu quả hơn.

Cắt giảm chi phí không cần thiết

Muốn tăng lợi nhuận phải cắt giảm những chi phí không cần thiết. Tập trung chi phí cho quá trình sản xuất nhiều hơn để tối ưu nguồn lao động và nguyên vật liệu cơ bản. Đảm bảo duy trì tốt chi phí cần cho việc kinh doanh, đầu tư dịch vụ quảng cáo, vận chuyển,…Cắt giảm đi những sản phẩm không đạt chất lượng tốt cũng là yếu tố giúp doanh nghiệp phát triển hơn.

Giảm số lượng hàng dự trữ

Giảm bớt sản phẩm dự trữ tồn kho cũng chính là điều vô cùng thiết yếu. Tối ưu những chi phí không cần thiết này doanh nghiệp sẽ tiết kiệm chi phí để đầu tư kinh doanh tăng lợi nhuận sản xuất tối ưu nhất.

Phân biệt lợi nhuận phổ biến hiện nay

Lợi nhuận gộp: Phần lợi nhuận doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi chi phí sản xuất và chi phí bán sản phẩm từ phần doanh thu tổng. Doanh thu này được tính trước khi trừ đi những loại chi phí khác.

Lợi nhuận trước thuế: Lợi nhuận này được tính gồm nhiều chi phí hơn lợi nhuận gộp. Ví dụ như phần lợi nhuận cho công nhân, phần lãi nhận được từ các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính khác,…

Lợi nhuận ròng: Phần lợi nhuận được tính đầy đủ nhất. Nó bao gồm tất cả chi phí được tính toán trong lợi nhuận gộp đầy đủ nhất. Phần lợi nhuận này cũng phản ánh tất cả những khoản khấu trừ mà các doanh nghiệp sẽ phải gộp vào chung để tính toán.

Lợi nhuận khác gì với doanh thu và doanh số?

Chúng ta thường nhọc nhằn hơn trong việc phân biệt những khái niệm này. Chính xác bạn nên hiểu rằng:

Lợi nhuận: Là chi phí mà được trừ ra từ số tiền doanh nghiệp tạo ra cùng với chi phí đầu tư ban đầu. Nó là kết quả đánh giá mức độ thành công trong kinh doanh của doanh nghiệp.

Còn về doanh thu và doanh số là hai cách tính số doanh nghiệp tạo ra mà không cần trừ đi chi phí ban đầu. Trong đó doanh thu được xem là phép tính đầy đủ nhất số tiền mà doanh nghiệp đã tạo ra. Nó sẽ bao gồm doanh số và những khoản thu phụ khác nhau.

Thông qua bài viết này, chúng tôi đã giúp bạn hiểu được Profit là gì? Nắm rõ được tính chất cũng như ý nghĩa mà Profit mang lại chính là nền tảng cơ bản để bạn hiểu sâu hơn về tính chất và mục đích kinh doanh hiện nay. Hy vọng bạn sẽ tích lũy nhiều kinh nghiệm hơn cho bản thân sau khi đọc qua bài viết này.

Overdraft là gì? Những điểm cần cân nhắc khi vay Overdraft hiện nay?

Overdraft là gì? Trong chủ đề chính của bài viết hôm nay chúng tôi sẽ cung cấp một số những nội dung chủ yếu liên quan đến thuật ngữ Overdraft. Đây là thuật ngữ liên quan đến việc thấu chi và cho vay của khách hàng khi sử dụng tài khoản ngân hàng thanh toán. Vậy mức hạn mức tối đa của nó là bao nhiêu.

Những ai đang có ý định sử dụng đến tài khoản ngân hàng cho những mục đích kinh doanh cần phải tính toán rõ hơn những vấn đề về thấu chi. Đây cũng là một trong những thuật ngữ được nhiều người tham gia tín dụng nhắc đến. Hãy cùng chúng tôi phân tích xem điều kiện nào để bạn có thể sử dụng thấu chi phù hợp nhất. Đầu tiên là tìm hiểu rõ hơn về khái niệm Overdraft là gì bạn nhé!

Định nghĩa Overdraft là gì?

Overdraft có ý nghĩa tiếng Việt đầy đủ là thấu chi hay còn gọi là hạn mức thấu chi. Đây chính là tổ chức tín dụng cho nhiều khách hàng khi đã sử dụng vượt số tiền thực trong tài khoản. Khi đó ngân hàng chấp nhận cho bạn sử dụng chỉ dựa vào sự uy tín của khách hàng với những mức lãi suất khác nhau. Phần lãi suất này sẽ được tính theo số tiêu chí vượt mức của từng đối tượng khách hàng nhất định.

Với một hạn mức thấu chi, khách hàng vẫn có thể sử dụng trong tài khoản vãng lai của ngân hàng. Mức phí sử dụng sẽ được cấp mặc dù số dư trong tài khoản khách hàng hiện tại bằng 0. Trong đó, có hai hình thức thấu chi nổi bật nhất là thấu chi thế chấp và thấu chi tín chấp.

Bản chất thấu chi là gì?

Sau khi tìm hiểu Overdraft là gì? Để hiểu rõ hơn về mục đích sử dụng của nó. Chúng ta hãy tìm hiểu xem bản chất thật sự mà thấu chi mang lại có được lợi ích gì cho khách hàng sử dụng nó. Sự thật bản chất của thấu chi là cấp tín dụng từ ngân hàng cho khách hàng sử dụng, khi tài khoản thanh toán có số dư là 0 đồng.

Thấu chi sẽ cho phép người chủ tài khoản được tiếp tục sử dụng rút tiền ngay khi tài khoản 0 còn tiền hoặc không đủ điều kiện để trang trải số tiền rút.

Nói một cách chính xác nhất, chúng ta có thể hiểu thấu chi chính là việc rút tiền từ tài khoản ngân hàng có số dư nhiều hơn về tài khoản ngân hàng hiện tại. Điều này sẽ hỗ trợ tạo ra một số dư nhất định. Đồng thời cũng được xem như ngân hàng đã cấp cho bạn một khoản tín dụng. Tuy nhiên bạn phải ghi nhớ điều kiện để được cấp thấu chi chính là dựa vào mức độ uy tín khách hàng.

Đặc điểm chính khi sử dụng thấu chi

Thấu chi chỉ là một nghiệp vụ mang tính ngắn hạn. Cho nên khi tiến hạn vay tiền, khách hàng sẽ phải đặt ra một hạn mức nghiệp vụ nhất định và thời gian cụ thể sử dụng phần hạn mức thấu chi đó là bao lâu.

Khách hàng hoàn toàn có thể vượt ra  khỏi để có số dư thanh toán trong một mức thấu chi. Với hạn mức cho phép được cấp, khi khách hàng sử dụng sẽ được quyền chủ động hơn khi sử dụng chi phí thông qua số tiền trên tài khoản vãng lai. Hoặc cũng có thể thông qua việc phát hành séc hay sử dụng những hình thức tính toán phù hợp khác.

Thấu chi sẽ không được đảm bảo quyền lợi. Phần nghiệp vụ thấu chi sẽ được cấp cho khách hàng sử dụng nhiều vào mục đích chính là chi lương, những khoản phí phải nộp hay mua hàng.

Để hạn chế được rủi ro không cần thiết, thấu chi có thể chỉ được áp dụng với những khách hàng đáng tin cậy nhằm đảm bảo được khả năng trả nợ ngân hàng của họ. Vì vậy phần lớn ngân hàng sẽ dựa trên số tiền về được trên tài khoản khách hàng để tiến hành xét duyệt đối tượng được vay và hạn mức thấu chi cụ thể.

Điều kiện để tiến hành vay thấu chi?

Nhu cầu tiêu dùng của con người không ngừng tăng lên theo mỗi ngày. Vì vậy nhiều ngân hàng mọc lên để thu hút người dùng vay vốn là điều không thể tránh khỏi. Cho nên điều kiện tiến hành vay thấu chi cũng sẽ được xem xét dễ dàng hơn. Với những khách hàng có hộ khẩu tạm trú đầy đủ tại nơi mở tài khoản giao dịch và có độ tuổi từ 20 đến 60 tuổi trở lên sẽ được vay thấu chi.

Ngoài ra những khách hàng có công việc ổn định, có thẻ ngân hàng và thực hiện chi trả tiền lương hàng tháng ổn định. Khách hàng đáp ứng được điều kiện vay thấu chi cần có mức thu nhập trung bình từ 4 triệu đồng trở lên sẽ nhanh chóng được xét duyệt

Cách tính lãi suất của thấu chi

Bất kỳ ngân hàng nào cũng sẽ tính toán lãi suất để tiến hành vay tiền cho khách hàng. Vì vậy khi vay thấu chi có nghĩa là bạn sẽ phải trả lãi khi chi quá mức số tiền của tài khoản cá nhân. Khi bạn không sử dụng thì bạn cũng không cần phải trả lãi. Phần lãi suất thấu chi này sẽ được tính vào mức nợ thực tế và thời gian kéo dài khoản nợ này.

Cụ thể là tổng tiền lãi thấu chi khách hàng phải trả hàng tháng sẽ được tính bằng. Số nợ thấu chi trên thực tế nhân với lãi suất thấu chi và số ngày được tính thấu chi thực tế. Số kết quả đó sẽ chia cho 360 để ra được lãi suất thấu chi.

Có nên thực hiện vay thấu chi hay không?

Hình thức vay thấu chi nên sử dụng khi khách hàng có nhu cầu sử dụng tiền gấp trong thời gian ngắn nhất định. Phần lãi suất nó mang lại có thể cao hơn các hình thức vay khác. Tuy nhiên cũng phải cân nhắc để lựa chọn hình thức vay chính xác.

Nếu như bạn chi tiêu mà không kiểm soát được sự ưu tiên nguồn vốn vay khác. Hoặc không còn bất kỳ giải pháp nào để cân nhắc sử dụng thì nên nghĩ đến vay thấu chi. Tuy nhiên bạn phải đảm bảo rằng bạn đủ khả năng chi trả trước khi tiến hàng vay. Nếu không bạn rất dễ bị động và có thể rơi vào những trường hợp trừ nợ lâu dài.

Overdraft là gì? Câu trả lời được chúng tôi đề cập trực tiếp cho bạn trong bài viết này. Mong rằng những ai đang có suy nghĩ vay thấu chi sẽ cân nhắc thêm về năng lực bản thân để có sự chuẩn bị chính xác nhất. Như vậy bạn có thể phòng tránh được những rủi ro tài chính không mong muốn cho bản thân. 

Hiệu quả là gì? Như thế nào là doanh nghiệp kinh doanh hiệu quả?

Có thể nói từ hiệu quả đã quá quen thuộc trong ngôn ngữ hành văn hay cách giao tiếp thường ngày của chúng ta. Điều đó cho thấy mức độ từ ngữ này được sử dụng trong từ ngữ toàn dân đã phổ biến đến mức nào. Dường như ý nghĩa của hai từ “Hiệu quả là gì?” đã không còn quá mới lạ với chúng ta.

Tuy nhiên đứng trên góc độ là một từ ngữ dùng để phản ánh mức độ kinh doanh của một doanh nghiệp? Hay nói cách khác hai từ hiệu quả cũng được xem là yếu tố quan trọng để đánh giá mức độ hoạt động thành công của doanh nghiệp hiện tại như thế nào? Nó lại mang một hàm ý bao quát hơn, so với những gì mà chúng ta suy nghĩ ban đầu. Vậy hiệu quả là gì?

Định nghĩa về khái niệm hiệu quả

Hiệu quả có thể xem là một tính từ phổ biến trong đời sống hiện nay. Nó cho phép mọi người sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau và được xem là từ ngữ phổ biến toàn dân. Nhắc đến hiệu quả người nghe lập tức hiểu được ý nghĩa của nó chính là khả năng tạo ra kết quả có đúng như mong muốn hay không?

Khi một sự việc được xem là hiệu quả. Nó cũng đồng nghĩa với việc đúng như mong muốn, mong đợi hay không? Hiệu quả được xem như định nghĩa của kết quả khi đạt được một thành tựu nào đó trong công việc. Cũng như mục đích của bạn có được diễn ra như mong đợi hay không?

Đơn giản chúng ta chỉ cần hiểu hai từ hiệu quả có thể được xem là tỷ số giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra để đạt được kết quả đó có tốt hay không? Hiệu quả sẽ đi liền với kết quả cuối cùng thông qua những hoạt động mà doanh nghiệp thu được. Ví dụ như sản phẩm đó có thỏa mãn yêu cầu khách hàng hay không?

Hiệu quả kinh tế mang lại ý nghĩa như thế nào cho doanh nghiệp?

Hiệu quả kinh tế chính là phương diện của sản xuất kinh doanh. Hiệu quả chính là sự kết hợp giữa những nhân tố đầu vào để tối ưu hóa chi phí sản xuất để tạo ra một mức lượng sản phẩm nhất định.

Hiệu quả sản xuất kinh tế bao gồm: Hiệu quả phân bố và hiệu quả sản xuất để có thể tạo ra được nhiều dịch vụ, sản phẩm có lợi cho khách hàng. Đồng thời tạo ra được nguồn cung cấp với mức chi phí trung bình thấp nhất có thể.

Nói chung hiệu quả kinh tế gắn liền với hoạt động sản xuất kinh doanh. Nó sẽ phản ánh chất lượng và hoạt động kinh doanh, nguồn lực sản xuất (Thiết bị, nhân lực, nguyên vật liệu và tiền vốn).  Tất cả những điều này đều hướng đến mục tiêu cuối cùng chính là tối ưu hóa phần lợi nhuận.  

Hiệu quả kinh doanh mang đến cho nhà quản trị doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận được thông tin phân tích hiệu quả. Như vậy họ có thể nhanh chóng nắm bắt được mức độ hiệu quả kinh doanh có tối ưu hay không? Từ đó, doanh nghiệp sẽ phân tích được những điểm mạnh và điểm yếu của chiến lược sản xuất, bán hàng của doanh nghiệp trở nên tốt hơn.

Còn với nhà đầu tư, khi phân tích được hiệu quả kinh doanh sẽ giúp cho họ nắm bắt được hiệu quả sử dụng vốn như thế nào? Qua đó, nhà đầu tư sẽ đưa ra quyết định có nên thu hồi vốn hay tiếp tục đầu tư hay không? Như vậy khả năng nắm bắt được những yếu tố để nhận định đầu tư tốt hơn trong tương lai.

Một số những chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp

Mức độ sinh lời

Để đánh giá doanh nghiệp hoạt động có hiệu quả hay không? Mức độ sinh lời chính là yếu tố đầu tiên để cân nhắc xem mục tiêu mà doanh nghiệp đưa ra có được thực hiện hay không? Để xác định mức độ sinh lời doanh nghiệp cần căn cứ xem tỷ suất lợi nhuận trên mức độ doanh thu, tổng tài sản và mức vốn chủ sở hữu.

Hiệu suất của việc sử dụng lao động

Mức độ sử dụng lao động đối với doanh nghiệp là điều vô cùng cần thiết. Vì vậy chất lượng và số lượng nguồn lao động mà doanh nghiệp sở hữu ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh. Doanh nghiệp có mức độ sử dụng lao động ít và kém chất lượng, chứng tỏ hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp kém.

Ngược lại, số lượng và chất lượng lao động trong doanh nghiệp tỷ lệ thuận với nhau. Điều đó chứng tỏ khả năng sản xuất sản phẩm đạt chất lượng tốt là điều được khách hàng đánh giá cao.

Mức độ sử dụng tài sản

Hầu hết doanh nghiệp đều hướng đến khi đánh giá hiệu quả kinh doanh sản phẩm, dịch vụ cụ thể chính là lợi nhuận mang lại. Thế nhưng chỉ khi doanh nghiệp biết cách sử dụng tài sản hiệu quả thì hoạt động kinh doanh mới nhận được hiệu quả tối ưu nhất. 

Hiệu quả khi sử dụng tài sản sẽ được thể hiện thông qua rất nhiều những lợi ích hoặc là giảm bớt thời gian theo chu kỳ tài sản nhất định. Nếu doanh nghiệp có mức sử dụng tài sản ít hơn giá trị tổng thể đang có.

Điều đó đồng nghĩa hiệu quả kinh doanh mà doanh nghiệp đặt ra đang dần được tối ưu hóa. Nếu số tài sản đầu tư cho kinh doanh càng giảm nhưng doanh thu tiếp tục tăng điều đặn. Đây chính là dấu hiệu đáng mừng cho doanh nghiệp khi phát triển chiến lược kinh doanh trên thị trường hiện nay.

Như vậy, qua những thông tin chúng tôi trình bày trong bài viết. Hy vọng bạn có thể hiểu được nhiều ý nghĩa hơn của hai từ hiệu quả là gì? Khi xác định kinh doanh lâu dài, hiệu quả đóng vai trò rất quan trọng. Vì vậy những nền tảng kiến thức đầu tiên giúp bạn hiểu đúng về ý nghĩa của hiệu quả kinh doanh thật sự rất quan trọng.

Current account là gì? Chọn tài khoản vãng lai hay tài khoản tiết kiệm

Current account là gì? Những người chuyên sử dụng tài khoản ngân hàng để thanh toán, chắc chắn không mấy xa lạ với thuật ngữ chuyên ngành này. Tuy nhiên để những khách hàng đang có thắc mắc về tài khoản này, hình thức sử dụng để đối chiếu đưa ra thông tin chính xác trước khi lựa chọn sử dụng.

Được biết tài khoản vãng lai hay còn gọi là Current account, được xem là yếu tố để cấu thành cán cân thanh toán quốc tế. Tuy nhiên vấn đề cấu thành nên yếu tố của tài khoản vãng lai cần nhiều yếu tố hỗ trợ hơn so với những phương thức thanh toán thông thường khác. Vậy chúng ta cùng tìm hiểu xem ý nghĩa thực tế của thuật ngữ Current account là gì cụ thể hơn trong bài viết này.

Định nghĩa về Current account là gì?

Current account được hiểu với nghĩa là tài khoản vãng lai. Thuật ngữ Current account được sử dụng thường xuyên đối với những ai sử dụng hình thức giao dịch tài khoản vãng lai để tiến hành những giao dịch thanh toán cá nhân hoặc cho doanh nghiêp.

Nó có nhiệm vụ phản ánh những mối quan hệ giữa các cá nhân thực hiện những giao dịch với nhau. Cùng lúc đó đưa ra những thỏa thuận liên quan đến việc thu, chi và những khoản nợ phát sinh để có được một số dư phù hợp nhất.

Tài khoản vãng lai gồm bao nhiêu loại?

Dựa vào mức lãi suất khách hàng, tài khoản vãng lai sẽ bao gồm những loại như sau:

Tài khoản vãng lai đi cùng với lãi suất có tính cố định.

Tài khoản vãng lai đi cùng với lãi suất có tính không cố định.

Tài khoản vãng lai không cố định và cũng không có lãi suất đi kèm. 

Những loại hình giao dịch chủ yếu của tài khoản vãng lai

Giao dịch hàng hóa: Bao gồm những sản phẩm hữu hình như máy móc, tủ lạnh hay ti vi,…

Giao dịch về dịch vụ: Bao gồm dịch vụ bảo hiểm, du lịch và viễn thông.

Các nguồn thuộc về thu nhập khác như tiền lương của người cư trú, người không cư trú, thu nhập trực tiếp, thu nhập tiền gửi từ nước ngoài, lãi phải trả cho các khoản nợ quốc tế,…

Và những loại chuyển khoản giao dịch vãng lai một chiều như viện trợ không hoàn lại, biếu,…

Phần lớn những tài khoản vãng lai hay cán cân vãng lai đều được cấu thành từ nhiều bộ phận đa dạng như: Cán cân thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ, cán cân thu nhập và cả cán cân chuyển khoản,…

Tài khoản vãng lai có ưu điểm và nhược điểm gì?

Ưu điểm tài khoản vãng lai:

Tài khoản vãng lai cho phép người dùng được xử lý khối lượng lớn những khoản thu và thanh toán chúng với quy trình hệ thống chính xác hơn.

Tài khoản vãng lai cho phép khách hàng được rút tiền vô thời hạn dựa trên phí giao dịch tiền mặt được tính kèm theo.

Không có hạn chế nhất định trong những khoản tiền để gửi thực hiện thanh toán thông qua tài khoản vãng lai mở tại chi nhánh của nhiều ngân hàng. Chủ tài khoản có thể gửi tiền mặt trực tiếp cho các chi nhánh để thanh toán các chi phí khác nếu có.  

Những hối phiếu, lệnh chi hoặc séc có thể phát hành thông qua tài khoản vãng lai bằng cách thanh toán trực tiếp.

Chủ tài khoản vãng lai có thể thực hiện phương tiện thấu chi có sẵn.

Doanh nghiệp sử dụng tài khoản vãng lai có nhiều lợi ích như chuyển tiền cho nhiều đối tác trong và ngoài nước, gửi tiền, chuyển khoản nhiều địa điểm khác nhau,…

Không có giới hạn thu phí, chịu thuế giao dịch tiền mặt tại ngân hàng khi rút tiền từ tài khoản vãng lai.

Truy cập được thông tin chủ tài khoản để xem xét mức độ tín nhiệm thông qua kết nối ngân hàng.

Người dùng có thể sử dụng Internet-banking và mobile-banking thực hiện nhiều giao dịch quan trọng nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Nhược điểm của tài khoản vãng lai

Lãi suất tiền tài khoản vãng lai thấp hoặc bằng không nên có thể dẫn đến việc mất lãi suất.

Những tài khoản trọn gói đều có cung cấp thêm dịch vụ đi kèm chi phí bổ sung.

Thủ tục giấy tờ dài dòng và khó hiểu.

Nhiều khoản phí khổng lồ xuất phát từ giao dịch công ty.

Luôn giới hạn số tiền rút trong ngày.

Nên sử dụng tài khoản vãng lai hay tài khoản tiết kiệm?

Tài khoản vãng lai và tài khoản tiết kiệm khác biệt từ tính năng cho đến mục đích sử dụng. Tuy nhiên cũng có nhiều ngân hàng điều chỉnh hoặc hợp thức hóa hai loại tài khoản này với nhau. Vì vậy ranh giới phân biệt của chúng luôn có sự mờ nhạt.

Mục đích khi sử dụng tài khoản tiết kiệm là dành cho hoạt động tương lai. Mục đích tài khoản vãng lai dùng cho việc ký gửi séc, quản lý thanh toán. Thông thường tài khoản tiết kiệm trả lãi suất cao hơn và tài khoản vãng lai thường không trả lãi.

 Như một cách hiểu khác tài khoản vãng lai cung cấp phương tiện thấu chi, thanh toán trực tuyến tự động không được cấp cho chủ tài khoản tiết kiệm. Tùy vào mục đích hiện tại của bạn là đầu tư lâu dài cho tương lai hoặc hỗ trợ thanh toán chi phí trực tiếp nhiều hơn có thể chọn loại tài khoản phù hợp nhất.

Current account là gì? Câu trả lời đã được làm rõ trong nội dung bài viết này. Hy vọng bạn có thể dựa vào những thông tin cung cấp hiểu đơn giản nhất về những thuật ngữ chuyên ngành để có sự ứng dụng thực tế công việc hiệu quả hơn. 

FMCG là gì? Những điều cần nhận định chính xác hơn về FMCG hiện nay

FMCG là gì? Những thuật ngữ chuyên ngành đặc biệt là những từ ngữ viết tắt mới từ những cụm từ tiếng Anh sẽ có mức độ khó nhận biết hơn. Vì vậy để giúp bạn hiểu hơn về bài viết này, chúng tôi sẽ từng bước giải thích về thuật ngữ này một cách cụ thể nhất, qua nội dung dưới đây.

Khi nhắc đến FMCG, nhiều người liền hình dung ngay đến những sản phẩm gia dụng, vệ sinh và giặt ủi,… Nhìn chung, những mặt hàng liên quan đến FMCG đều là những thuật ngữ dành cho lĩnh vực tiêu dùng nhanh. Vậy FMCG là gì? Nó có thuộc lĩnh vực tiêu dùng nhanh hay không?

Khái niệm về FMCG

FMCG là gì? FMCG có phải là sản phẩm hàng hóa tiêu dùng nhanh hay không? Khá nhiều giả thuyết được đặc ra nhằm mục đích khái quát về ý nghĩa thực tế của FMCG. Đây được xem là một trong những thuật ngữ được viết tắt từ cụm từ tiếng Anh là Fast Moving Consumer Goods. Nó được hiểu là ngành hàng bao gồm những sản phẩm gia dụng, thực phẩm chức năng và mặt hàng vệ sinh, chăm sóc khách hàng và cá nhân.,..

Thông thường, những mặt hàng nằm trong nhóm FMCG thường đa dạng về sản phẩm. Chi phí cũng như lợi nhuận sản phẩm trong nhóm ngành FMCG thường rất thấp. Mặc dù vậy các sản phẩm này lại đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trên thị trường rất cao. Đa phần là mặt hàng cần thiết cho đời sống sinh hoạt nên số lượng sản xuất luôn lớn để đảm bảo đủ cung cấp cho người tiêu dùng trong và ngoài nước.

Cũng chính vì vậy, tính cạnh tranh của mặt hàng thuộc nhóm FMCG ngày càng gay gắt hơn. Chỉ tính riêng thị trường nước giải khát không đã có không ít những thương hiệu đình đám của những cái tên từ lâu năm đến mới thành lập. Sự đa dạng về sản phẩm chính là tiêu chí cạnh tranh đầu tiên của thương hiệu các mặt hàng FMCG hiện nay. Tính riêng lĩnh vực kinh doanh sữa đã có những cái tên đình đám như Vinamilk, TH True Milk, Mộc Châu,…

Những xu hướng top cạnh tranh dẫn đầu thị trường FMCG ở Việt Nam năm 2021

Xây dựng thương hiệu và nhãn hàng cá nhân

Theo thống kê của các tổ chức nghiên cứu kinh tế cho thấy. Số lượng những thương hiệu cao cấp được xây dựng có xu hướng tăng nhanh và nó cũng mang lại nguồn doanh thu lớn cho những nhà sản xuất. Người tiêu dùng có xu hướng ưa chuộng mua sắm những thương hiệu đặc trưng và thậm chí là bỏ khá nhiều tiền đầu tư mua sản phẩm những thương hiệu lớn.

Do đó, việc xây dựng thương hiệu hiện nay được xem là một trong những yếu tố cực kỳ quan trọng để thu hút khách hàng tin tưởng và đồng hành lâu dài. Mỗi sản phẩm được xây dựng từ thương hiệu cá nhân hay thương hiệu doanh nghiệp cao cấu luôn dễ đi vào sâu tiềm thức khách hàng. Vì vậy khả năng sản phẩm tung ra thị trường dễ dàng nhận được sự đón nhận và tăng số lượng tiêu thụ nhanh chóng.

Đầu tư phát triển những kênh truyền thông

Thương mại truyền thông là loại hình thương mại hiện đại và được nhiều doanh nghiệp đầu tư hiện nay. Các nhà sản xuất và những nhà bán lẻ khu vực nội địa và nông thôn cũng rất chú trọng phát triển yếu tố này để xóa nhòa đi sự đánh giá của người tiêu dùng về hàng hóa nông thôn.

Bên cạnh đó xu hướng đô thị hóa nông thôn để phát triển ngành hàng FMCG cũng được đầu tư quan tâm nhiều hơn. Trước tiên là đầu tư về cơ sở hạ tầng và cải thiện những trung tâm thương mại lớn để mở đường phát triển cho các mặt hàng FMCG.

Có nên lựa chọn đầu tư hay làm việc trong ngành FMCG không?

FMCG cung cấp nhiều mặt hàng thiết yếu cho đời sống sinh hoạt của con người hiện đại. Vì thế nhu cầu tiêu dùng thường rất cao. Ngành hàng này được xem là một trong những mảnh đất màu mỡ để đầu tư phát triển lâu dài. Ở Việt Nam hiện nay, có rất nhiều những doanh nghiệp lớn đang nắm giữ giá trị đầu tư và phát triển mạnh ngành FMCG như Unilever, Nestle, Johnson & Johnson, Trung nguyên, Vina Acecook,…

Những thương hiệu tên tuổi này có tiếng của trong và ngoài nước. Đây chính là cơ hội cho người lao động làm việc và các nhà kinh doanh nhỏ lẻ học hỏi mô hình phát triển. Thông qua đó tìm hiểu rõ hơn về thị trường đầu tư đáng giá này. Để cạnh tranh với những thương hiệu lớn là một điều không hề dễ dàng. Để xây dựng thương hiệu FMCG thành công cao, đòi hỏi bạn phải có sự sáng tạo từ bao bì, mẫu mã và nghiên cứu những giá trị mới cho khách hàng.

Yếu tố sáng tạo và tính độc nhất chính là chìa khóa giúp những nhà đầu tư có thể thành công khi gia nhập thị trường kinh doanh màu mỡ này. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng phải có chiến lược marketing online, marketing digital độc đáo. Đây là cơ hội lớn nhưng cũng không phải là mảnh đất có thể dễ phát triển nhanh chóng.

Tuy nhiên nếu bạn không có những bước đi đường dài, cùng với chiến lược kinh doanh bài bản, sự đầu tư nhân sự, chuyên nghiệp từ quy trình sản xuất nhỏ nhất cũng phải thật tỉ mỉ. Một trong những lý do chúng tôi nhận định rằng, ngành FMCG rất đáng để đầu tư. Vì một trong những nguyên nhân chính, dù thời kỳ khủng hoảng kinh tế diễn ra hay dịch bệnh ảnh hưởng, ngành FMCG vẫn luôn phát triển. Nó chính là ngành hàng có nhu cầu tiêu dùng dẫn đầu thị trường hiện nay.

Những điểm khác nhau giữa ngành tiêu dùng nhanh và ngành bán lẻ?

Điểm khác biệt giữa hai ngành hàng tiêu dùng nhanh FMCG và ngành hàng bán lẻ nằm ở mục đích kinh doanh. Trong khi ngành hàng tiêu dùng nhanh tập trung phát triển thành viên, kênh phân phối và tuyển đại lý, nhà bán lẻ. Còn đối với ngành bán lẻ, tập trung chính vào khách hàng chính là những người tiêu dùng sản phẩm.

Chúng ta có thể hiểu đơn giản, ngành bán lẻ là tập hợp nhiều công ty, cửa hàng cá nhân đến việc tiêu thụ sản phẩm cuối cùng. Thông qua việc bán lẻ theo hình thức truyền thống, hay thông qua website, trang thương mại điện tử, mạng xã hội,… Tuy nhiên hiện này định nghĩa về hai ngành hàng này đang bị lu mờ dần đi và dường như mọi người đều mặc định bán lẻ và tiêu dùng nhanh là một. Mặc dù trên thực tế đây là hai ngành hàng khác nhau.

Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp trong nội dung bài viết. Tất cả đã giúp cho bạn hiểu hơn về định nghĩa FMCG là gì? Nếu bạn đang có dự định đầu tư vào ngành hàng này, hoặc tìm kiếm việc làm sẽ có cơ sở phân tích và nghiên cứu sâu hơn. Từ đó nhận định được ưu điểm, nhược điểm, cơ hội và sự thách thức khi dấn thân vào thị trường tiêu dùng nhanh.